地中海 (n)
ちちゅうかい [ĐỊA TRUNG HẢI]
◆ địa trung hải
地中海沿岸地域の人
Người dân ở khu vực ven biển Địa Trung Hải.
地中海行動計画汚染監視調査プログラム
Chương trình kiểm soát và nghiên cứu sự ô nhiễm trong kế hoạch hoạt động Địa Trung Hải. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao