地下鉄 (n)
ちかてつ [ĐỊA HẠ THIẾT]
◆ tàu điện ngầm
地下鉄で 3 つ先の動物園駅まで行った.
Tôi đi đến ga vườn bách thú bằng tầu điện ngầm qua 3 trạm dừng
僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった.
Lúc đó tôi đang chuẩn bị lên xe điện ngầm về nhà
◆ xe điện ngầm .
Từ đồng nghĩa của 地下鉄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao