地下茎 (n)
ちかけい [ĐỊA HẠ HÀNH]
◆ thân rễ
(根が出て)地下茎で増える
Số lượng thân rễ tăng lên.
ほふく性地下茎
Rễ ăn sâu vào lòng đất. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao