地上 (n, adj-no)
ちじょう [ĐỊA THƯỢNG]
◆ trên mặt đất
地上では分からないさまざまなことが理解できる
Có thể lý giải được rất nhiều điều vô h ình trên trái đất này.
人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。
Nhà nước của dân, do dân và vì dân tuyệt đối sẽ không biến mất khỏi trái đất này.
Từ trái nghĩa của 地上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao