在日 (adj-f, vs)
ざいにち [TẠI NHẬT]
◆ ở Nhật Bản
在日ベトナム特命全権大使
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản
在日外国人
người nước ngoài tại Nhật Bản
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao