圧迫 (n, vs)
あっぱく [ÁP BÁCH]
◆ sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
胸に〜感がある
cảm thấy có một áp lực đè nặng lên ngực
外部圧迫
sức ép từ bên ngoài
権力側の圧迫
sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền
一過性の圧迫
sức ép nhất định .
Từ đồng nghĩa của 圧迫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao