圧迫する (vs)
あっぱく [ÁP BÁCH]
◆ áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
人工の織物がゆっくりと羊毛産業を圧迫している
ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang gây sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi
_分間圧迫して出血が止まった
máu ngừng chảy sau khi băng kín ~ phút
傷口を圧迫して出血を止める
băng vết thương thật chặt để cầm máu
金融機関を圧迫する
gây sức ép lên các tổ chức tín dụng
経営を圧迫する
áp chế, hạn chế kinh doanh
企業収益を圧迫する
hạn chế lợi ích của doanh nghiệp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao