圧縮 (n, vs)
あっしゅく [ÁP SÚC]
◆ sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
音声圧縮
ghìm giọng
画像圧縮
nén hình ảnh
ガス圧縮
nén gas
けた圧縮
nén số .
Từ đồng nghĩa của 圧縮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao