圧搾する (vs)
あっさく [ÁP TRÁ]
◆ ép; nén
圧搾空気式エレベーター
thang máy kiểu khí nén
圧搾空気
không khí nén (khí nén)
圧搾機
máy nén
圧搾する人
người gây áp lực
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao