圧力する (vs)
あつりょく [ÁP LỰC]
◆ gây áp lực; tạo ra áp lực; tạo áp lực
〜に絶え間なく圧力を加える
liên tục tăng sức ép lên ~
(人)に強い圧力をかけて〜させる
gây áp lực với ai đó để buộc họ phải làm gì
世界中の国々が、黒人の声に耳を傾けるよう南アフリカに圧力をかけた。
các nước trên thế giới gây áp lực yêu cầu Nam Phi phải tôn trọng, lắng nghe tiếng nói của người da đen .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao