圧倒的 (adj-na, n)
あっとうてき [ÁP ĐẢO ĐÍCH]
◆ một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
圧倒的な強さを見せつける
phô bày một sức mạnh vuợt trội
市場で圧倒的なシェアを持つ
nắm giữ một thị phần áp đảo trên thị trường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao