土煙 (n)
つちけむり [THỔ YÊN]
◆ đám bụi
激しく土煙を巻き上げる
cuốn sạch đám bụi bẩn
もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物
tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi mù mịt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao