土曜日
どようび [THỔ DIỆU NHẬT]
◆ bảy
◆ ngày thứ bẩy
◆ Thứ bảy
A社は土曜日にいくつかの場所で採用募集説明会を開きます
Công ty A mở hội tuyển dụng vài nơi vào ngày thứ 7.
7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。
Tôi muốn nộp đơn/xin vào vị trí giám đốc an ninh như thông tin đăng trên tờ báo The Australian ra ngày thứ 7 ngày 13 tháng 7 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao