土壇場 (n)
どたんば [THỔ ĐÀN TRÀNG]
◆ bục sân khấu; bục diễn
土壇場でのキャンセルによってご迷惑をお掛けすることを深くおわび申し上げます。
Xin lỗi vì việc trì hoãn của tôi trong vài phút trước trên sân khấu
◆ nơi hành hình; nơi xử tội
◆ phút cuối; giờ thứ mười một
土壇場で人に勝利をもたらす
mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao