土地改良 (n)
とちかいりょう [THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG]
◆ sự cải tạo đất đai
沿岸土地改良
Cải tạo vùng ven biển
(社)土地改良建設協会
Hiệp hội cải tạo đất đai ở Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao