土台 (n)
どだい [THỔ THAI]
◆ nền tảng; cơ sở; nền; móng
を土台とした
lấy...làm cơ sở
家だいの土台
móng nhà .
Từ đồng nghĩa của 土台
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao