土俵 (n)
どひょう [THỔ BIỂU]
◆ đấu trường; vũ đài
土俵の上の屋根って何でつるしてんだろ?何かおっかないよね。絶対落ちてこないのかな?
Họ treo cái mái lớn lên trên đấu trường như thế nào? Trông nó nguy hiểm quá. Tôi đang tự hỏi không biết lúc nào nó sẽ rơi xuống.
Từ đồng nghĩa của 土俵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao