園芸 (n, adj-no)
えんげい [VIÊN VÂN]
◆ nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
市場園芸
làm vườn thị trường
近郊園芸
làm vườn ngoại ô
家庭園芸
làm vườn tại nhà
園芸学部
bộ môn nghệ thuật làm vườn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao