圏外 (n)
けんがい [QUYỂN NGOẠI]
◆ vùng bên ngoài
地球圏外の場所
nơi thuộc vùng bên ngoài vũ trụ
競争圏外に落ちる
rơi vào vùng bên ngoài của cạnh tranh
危険の圏外にある
ở vùng bên ngoài nguy hiểm
レーダーの圏外
vùng bên ngoài ra-da .
Từ trái nghĩa của 圏外
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao