圏内 (n)
けんない [QUYỂN NỘI]
◆ trong khu vực; trong phạm vi
暴風圏内に入る
Vào khu vực cơn bão
通信圏内の地域
Khu vực trong phạm vi truyền tin
競争圏内にある
nằm trong phạm vi cạnh tranh
Từ trái nghĩa của 圏内
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao