国 (n)
くに [QUỐC]
◆ đất nước; quốc gia; quê nhà
国は岡山ですが,大阪に来て20年になります。
Quê tôi ở Okayama nhưng tôi đã đến sống ở Osaka 20 năm rồi.
第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.
国を治める
Điều hành (cai trị) đất nước .
Từ đồng nghĩa của 国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao