国籍 (n)
こくせき [QUỐC TỊCH]
◆ quốc tịch
彼は5年前にアメリカの国籍を得た。
Anh ta đã nhập quốc tịch Mỹ 5 năm trước.
彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。
Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch Mexico. .
Từ đồng nghĩa của 国籍
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao