国産 (adj-no)
こくさん [QUỐC SẢN]
◆ sự sản xuất trong nước
日本国産のワインはまだまだヨーロッパものに劣る。
Rượu vang sản xuất trong nước của Nhật vẫn còn thua kém rượu vang của châu Âu. .
Từ trái nghĩa của 国産
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao