国有 (n, adj-no)
こくゆう [QUỐC HỮU]
◆ quốc hữu; sở hữu quốc gia
イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。
Năm 1947, chính phủ Anh đã quốc hữu hóa đường sắt.
この庭園は国有です。
Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia. .
Từ trái nghĩa của 国有
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao