国家銀行 (n)
こっかぎんこう [QUỐC GIA NGÂN HÀNH]
◆ ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
超国家銀行
Ngân hàng nhà nước cấp cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao