国家人口家族計画委員会 (n)
こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい [QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI]
◆ ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao