国威 (n)
こくい [QUỐC UY]
◆ Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
国威を発揚する
tăng cường tự hào quốc gia
国威を高める[傷つける]
Nâng cao / làm tổn hại quốc uy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao