国営 (n, adj-no)
こくえい [QUỐC DOANH]
◆ quốc doanh; nhà nước
ソ連の国営放送によると政府の指導者がこう題したらしい。
Theo tin tức của đài phát thanh nhà nước Liên Xô, dường như đã có một sự thay đổi vị trí người lãnh đạo nhà nước.
この航空会社は国営です。
Hãng hàng không này là của quốc doanh. .
Từ trái nghĩa của 国営
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao