固定 (n, vs, adj-no)
こてい [CỐ ĐỊNH]
◆ cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
セメント固定
cố định xi măng
〜の腹壁への固定
giữ nguyên (cố định) thành bụng
固定(製造)間接費
phí (sản xuất) gián tiếp cố định .
Từ trái nghĩa của 固定
Từ đồng nghĩa của 固定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao