固執する
こしつする [CỐ CHẤP]
◆ bướng
◆ bướng bỉnh
◆ cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; kiên trì; kiên nhẫn
彼女は自分のやり方に固執する
Cô ấy rất bảo thủ về cách làm của mình
彼は、詩人というのはいつも言葉に固執している人々だと考えていた
Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ
〜からの自治権に固執する
Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~
自分のやり方に固執する(人)を笑う
Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao