固める (v1, vt)
かためる [CỐ]
◆ củng cố; làm chắc
(〜する)決心を固める
củng cố quyết tâm làm gì đó
(〜に)足場を固める
làm chắc giàn giáo (ở đâu)
(人)の確信を固める
củng cố lòng tin tưởng của ai
◆ làm cho đông lại; làm cho cứng lại; làm cứng
〜をセメントで固める
làm cứng bằng xi măng
〜を石膏で固める
làm đông cứng bằng thạch cao
〜を干し固める
làm cứng bằng cách phơi khô .
Từ trái nghĩa của 固める
Từ đồng nghĩa của 固める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao