固まる (v5r, vi)
かたまる [CỐ]
◆ đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
証拠が固まる
chứng cớ rành rành
基礎が固まる
móng cứng lại
全員の心が一つに固まる
ý chí của toàn thể thành viên đã hợp nhất thành một
意思・決意などが固まる
ý chí, quyết định đã quyết
血が固まる
máu đông lại
牛乳が固まる
sữa bò đông lại
急速に固まる
đông cứng nhanh chóng
グループで固まる
đông cứng lại thành khối
その場で固まる
đông cứng ở khu vực đó
血管の中で固まる(血液が)
(máu) đóng thành cục trong huyết quản .
Từ trái nghĩa của 固まる
Từ đồng nghĩa của 固まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao