固い (adj)
かたい [CỐ]
◆ cứng nhắc; bảo thủ
〜に関してえらく頭が固い
bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì
あまり固いことは言わないようにしましょう
đừng nói kiểu cứng nhắc như thế
◆ cứng; chắc; cứng rắn; vững chắc; rắn chắc
固い岩に穴を開ける
khoan lỗ trên những tảng đá cứng
理想的な男らしい体とは、固い筋肉がついたいい形をしているものだ
một cơ thể đàn ông lý tưởng đó là phải có cơ bắp rắn chắc
底固い経済
nền kinh tế bền vững
〜に関する固い決意を示す
thể hiển quan điểm cứng rắn về
Từ trái nghĩa của 固い
Từ đồng nghĩa của 固い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao