図示する (vs)
ずし [ĐỒ KÌ]
◆ vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
事象の過去と未来を図示する
Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc
図示するために
Nhằm mục đích minh họa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao