図書館員 (n)
としょかんいん [ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN]
◆ Thủ thư
図書館員は子どものために読み聞かせの集まりを催した
Người thủ thư đã tổ chức 1 buổi kể chuyện cho bọn trẻ
ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。
À, cô ta là thủ thư. Chương trình này có riêng 1 trang Website .
Từ đồng nghĩa của 図書館員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao