図る (v5r, vt)
はかる [ĐỒ]
◆ lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành
〜といった非軍事的な手段で平和的解決を図る
Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~
〜が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る
Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
◆ mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt
事を図るは人に在り事を成すは天に在り
mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
◆ thích A hơn B; tiến hành; tăng
〜のさらなる透明化を図る
Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
〜に関する知識の進化・拡大を図る
Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~ .
Từ đồng nghĩa của 図る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao