囲碁 (n)
いご [VI KÌ]
◆ cờ vây; cờ gô
囲碁を習いんですが、教えてくれますか
tôi đang học chơi cờ vây, anh dạy tôi được không?
今では、日本の子供達は囲碁が大好きです
ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ vây
囲碁で下手を持つ
chấp trong chơi cờ vây .
Từ đồng nghĩa của 囲碁
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao