囲む (v5m, vt)
かこむ [VI]
◆ bao quanh; vây quanh; bao bọc
市は丘に囲まれている。
thành phố được những ngọn đồi bao quanh.
垣根が庭をぐるりと囲んでいる。
hàng rào bao quanh vườn
あの市は川に囲まれている。
Thành phố đó nằm trong những dòng sông
◆ vây hãm .
Từ đồng nghĩa của 囲む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao