囲う (v5u, vt)
かこう [VI]
◆ bao vây; vây; bủa vây; quây
田畑を柵で囲う
quây rào xung quanh ruộng
女を囲う
vây quanh cô gái
柵で囲う
quây hàng rào
◆ vây hãm .
Từ đồng nghĩa của 囲う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao