困難
こんなん [KHỐN NAN]
◆ gai góc
◆ khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả
自動車事故にあったので彼はいくらか歩行が困難だ。
Do bị tai nạn giao thông nên anh ấy đi lại khó khăn.
その問題を今月中に解決するのは困難だ。
Thật khó khăn để giải quyết vấn đề đó trong tháng này.
目的を遂げるためにはあらゆる困難に打ち勝つ必要がある。
Bạn phải chiến thắng tất cả khó khăn để đạt được mục đích của mình.
人生には多くの困難がある。
Cuộc sống đầy những khó khăn.
◆ khốn nạn
◆ truân chuyên .
Từ trái nghĩa của 困難
Từ đồng nghĩa của 困難
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao