団体 (n)
だんたい [ĐOÀN THỂ]
◆ đoàn thể; tập thể
〜を支援することを目的として結成された団体
Đoàn thể này được thành lập với mục đích hỗ trợ cho ~.
M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている.
Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N .
Từ trái nghĩa của 団体
Từ đồng nghĩa của 団体
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao