因 (n)
いん [NHÂN]
◆ nguyên nhân
客観的決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan
〜の重要な決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~
インターネット普及の遅れの主要因
Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet .
Từ trái nghĩa của 因
Từ đồng nghĩa của 因
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao