因縁 (n)
いんねん [NHÂN DUYÊN]
◆ nhân duyên; cãi nhau; cãi vã
酒場の従業員に因縁をつける
kiếm cớ cãi nhau (gây chuyện) với thằng cha phục vụ quầy bar
因縁をつける
nảy sinh cãi nhau với ai
因縁とあきらめる
từ chối mối nhân duyên (với ai)
浅からぬ因縁がある
có mối quan hệ mật thiết
そのいわれ因縁
mối nhân duyên .
Từ đồng nghĩa của 因縁
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao