因果 (adj-na, n, adj-no)
いんが [NHÂN QUẢ]
◆ nhân quả
AとBの因果関係を確認するのに警察の調べを待つ
Chờ đợi kết quả điều tra của cảnh sát để kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa A và B
冷戦構造の崩壊と直接の因果関係を持つ
Có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ cấu chiến tranh lạnh
AとBとの因果関係は確認できない
Không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa A và B
因果関係
Quan hệ nhân quả
◆ oan nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao