回 (ctr)
かい [HỒI]
◆ lần
電子メールを1日_回チェックする
Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày
一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする)
đánh răng ~ lần mỗi ngày
次回〜を訪問する折に(人)に会いたいと思う
Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo
Từ đồng nghĩa của 回
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao