回顧 (n, vs, adj-no)
かいこ [HỒI CỐ]
◆ sự hồi tưởng; sự nhớ lại; hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; sự nhìn lại
世界経済の進展を回顧する
nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
A国とB国の両国関係を回顧する
nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
学生時代への回顧
nhớ lại thời học sinh
Từ đồng nghĩa của 回顧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao