回顧録 (n)
かいころく [HỒI CỐ LỤC]
◆ hồi ký
すべてを暴露する回顧録
cuốn hồi ký vạch trần tất cả
回顧録作者
tác giả cuốn hồi ký
回顧録の執筆に取り組む
chuyên tâm vào việc viết hồi ký .
Từ đồng nghĩa của 回顧録
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao