回転 (n, vs)
かいてん [HỒI CHUYỂN]
◆ sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
妹は頭の回転が速い。
Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.
◆ 回転木馬:trò chơi ngựa gỗ xoay
◆ 回転椅子:ghế xoay .
Từ đồng nghĩa của 回転
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao