回覧 (n, vs, adj-no)
かいらん [HỒI LÃM]
◆ chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem
回覧する〔情報などを他者に〕
báo tin cho những người khác biết
画像をコンピュータ上で回覧する
xem ảnh trên máy tính
皆に見てもらえるようにこれを回して (回覧して)ください
hãy chuyển cho mọi người đọc cái này
書類を回覧した
chuyền tài liệu để xem
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao