回答
かいとう [HỒI ĐÁP]
◆ đối đáp
◆ sự trả lời; câu trả lời; trả lời; hồi đáp
問い合わせたが回答が得られないまだだった。
Yêu cầu của tôi vẫn chưa nhận được sự trả lời.
そのアンケートに対して多数の回答が寄せられた。
Có rất nhiều câu trả lời cho bản câu hỏi
早めに回答してください
xin hãy trả lời sớm nhất cho tôi
その計画について(人)に明確な回答ができない
(ai đó) không thể có câu trả lời rõ ràng, rành mạch về kế hoạch đó
ぶっきらぼうな回答
câu trả lời cụt lủn
〜に対する最新の回答
câu trả lời cuối cùng đối với
〜に対するよくありがちな回答
câu trả lời thường thấy đối với
〜からの書面による質問に対する例外的な回答
câu trả lời ngoại lệ đối với câu hỏi ở dạng văn bản của ai đó
Từ trái nghĩa của 回答
Từ đồng nghĩa của 回答
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao